colon cancer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colon cancer+ Noun
- ung thư ruột.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colon cancer"
- Những từ có chứa "colon cancer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấm phẩy dấu chấm phẩy ruột kết hai chấm dấu hai chấm ung thư
Lượt xem: 808